hồi sức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi sức+
- Recover one strength, recover from
- Anh ấy đã dần dần hồi sức sau đợt ốm dài ngày
He is slowly recovering from his long illness
- Anh ấy đã dần dần hồi sức sau đợt ốm dài ngày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi sức"
Lượt xem: 601